Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まさか、私が
私 わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
tôi
様方 さまかた さまがた
Phần kính thư được viết trên đầu lá thư, bưu thiếp...
私用かぎ しようかぎ
khóa bí mật
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ
đâm đầu xuống, đâm đầu vào, hấp tấp, liều lĩnh, thiếu suy nghĩ