Kết quả tra cứu 私
Các từ liên quan tới 私
私
わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し
「TƯ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Tôi
私
あてに3323-8231まで
彼女
に
折
り
返
し
電話
してもらってください。
Làm ơn nhắn cô ấy gọi lại cho tôi theo số 3323-8231 .

Đăng nhập để xem giải thích