私
わたし わたくし あっし わっち わっし わい わて わたい あたし あたくし あたい あて し「TƯ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tôi
私
あてに3323-8231まで
彼女
に
折
り
返
し
電話
してもらってください。
Làm ơn nhắn cô ấy gọi lại cho tôi theo số 3323-8231 .

Từ trái nghĩa của 私
私 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 私
私地私民 しちしみん
sở hữu tư nhân về đất đai
私怨私欲 しえんしよく
thù hận cá nhân
私利私欲 しりしよく
mong muốn hành động chỉ vì lợi ích của bản thân, ích kỉ
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
音痴 おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
私寺 しじ
ngôi đền tư nhân
私宛 わたしあて わたくしあて
địa chỉ (của) tôi
私的 してき
cá nhân, riêng tư