Các từ liên quan tới まじかる☆スマッシュ
スマッシュ スマッシュ
cú đập bóng (ten-nit).
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
potter's mark
雑じる まじる
lẫn vào
交じる まじる
bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau.
有るまじき あるまじき
không xứng đáng, không đẹp, không đúng cách
混じる こんじる まじる
được trộn; được hòa trộn.
慢じる まんじる
to be conceited