Các từ liên quan tới まじかる☆スマッシュ
スマッシュ スマッシュ
cú đập bóng (ten-nit).
potter's mark
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
丸齧り まるかじり
cắn nguyên quả; cắn cả quả
窯印 かまじるし かましるし
dấu hiệu riêng của thợ gốm
雑じる まじる
lẫn vào
交じる まじる
bị giao vào nhau; trộn vào với nhau; lẫn vào với nhau.
nước thịt ; nước xốt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), món lời dễ kiếm