かけじる
Nước thịt ; nước xốt, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), món lời dễ kiếm
Sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo, sự băng bó; đồ băng bó, sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng, sự trang hoàng xờ xí, sự sắm quần áo, sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa, sự mài nhẵn, sự hồ vải; hồ ; sự thuộc da, sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải, sự xén, sự tỉa, sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng ; đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...), sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón, sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập

かけじる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけじる
かけじる
nước thịt
掛け汁
かけじる
nước xốt
掛ける
かける
bắt đầu làm gì
欠ける
かける
một phần của vật cứng bị hỏng, vỡ
賭ける
かける
cá độ
駆ける
かける
chạy nhanh
懸ける
かける
treo
架ける
かける
treo lên
翔ける
かける
bay vút lên
翔る
かける
bay, bay lên
駈ける
かける
tới sự chạy