Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハット
mũ; cái mũ
バケットハット バケツハット バケット・ハット バケツ・ハット
bucket hat
ダブルハット ダブル・ハット
double hat-trick
シルクハット シルク・ハット
mũ chóp cao.
ガウチョハット ガウチョ・ハット
gaucho hat
チロリアンハット チロリアン・ハット
Tyrolean hat
ハットトリック ハット・トリック
hat trick
ボーラーハット ボーラー・ハット
bowler hat