呪い
のろい まじない「CHÚ」
☆ Danh từ
Lời nguyền rủa
魔法使
いは
王女
にのろいをかけた.
Mụ phù thủy đã đưa ra 1 lời nguyền với công chúa

Từ đồng nghĩa của 呪い
noun
まじない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まじない
呪い
のろい まじない
lời nguyền rủa
呪う
のろう まじなう
nguyền rủa
まじない
sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ
Các từ liên quan tới まじない
まじない師 まじないし
lang băm
お呪い おまじない
thần chú, lời nguyền
bùa may mắn; bùa; cầu may
憖 なまじ なまじい
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
憖い なまじい
hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ
làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám, tái đi, nhợt nhạt, xanh xám, lu mờ đi, tái, nhợt ; lờ mờ, yếu ớt