雑じる
まじる「TẠP」
☆ Động từ nhóm 1, tự động từ
Lẫn vào
友達
の
中
に
知
らない
人
が
雑
じっていた。
Có người lạ lẫn trong đám bạn bè.
製造ライン
に
不良品
が
雑
じることは
絶対
に
避
けられないだろう。
Việc sản phẩm lỗi lẫn vào dây chuyền sản xuất có lẽ là điều không thể tránh khỏi.

Từ đồng nghĩa của 雑じる
verb
まじり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まじり
雑じる
まじる
lẫn vào
混じり
まじり
trộn lẫn
混じる
こんじる まじる
được trộn
交じり
まじり
pha trộn, trộn lẫn, lẫn lộn
まじり
lẫn lộn, pha trộn, ô hợp, bối rối, lúng túng
交じる
まじる
bị giao vào nhau
Các từ liên quan tới まじり
仮名交じり かなまじり かめいまじり
viết dùng lẫn lộn cả Hán tự và các từ Kana
仮名交じり文 かなまじりぶん かめいまじりぶん
trộn lẫn sự ghi (những đặc tính và kana)
白髪交じりの髪 しらがまじりのかみ はくはつまじりのかみ
tóc muối tiêu, tóc hoa râm
入り交じる いりまじる
xen lẫn
入り混じる いりまじる
đan xen, pha trộn
混じり気 まじりけ
một sự xô mạnh (của) (cái gì đó); sự không trong sạch; sự pha trộn
立ち交じる たちまじる
tham gia (một nhóm); tham gia đồng hành
sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế, chất bẩn, sự không trinh bạch, sự không trong trắng, tính pha trộn, tính pha tạp, ; tính lai căng