Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
混じり まじり
trộn lẫn; trộn lẫn
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
雪混じり ゆきまじり
(mưa, gió,...) lẫn với tuyết
涙混じり なみだまじり
vừa khóc vừa làm gì đó
混じり物 まじりもの
sự pha trộn; sự không trong sạch; sự pha trộn
混合気 こん ごうき
Hỗn hợp khí
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.