Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
種蒔き たねまき たねまきき
sự gieo hạt
たねまき
たねうま
ngựa giống
玉ネギ たまねぎ
Củ hành tây
種馬 たねうま
玉葱 たまねぎ
củ hành
猫又 ねこまた
mèo hai đuôi
玉ねぎ たまねぎ タマネギ
hành tây; củ hành tây