まだら症
まだらしょー「CHỨNG」
Piebaldism (hội chứng gen hiếm gặp khiến một mảng tóc kèm da đầu có màu trắng từ khi sinh ra)
まだら症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まだら症
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
脊柱前彎症 せきちゅーまえ彎症
ưỡn cột sống (lordosis)
曼荼羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
真鱈 まだら マダラ
cá tuyết Thái Bình Dương
曼陀羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin