まちあい
Cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị

まちあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まちあい
まちあい
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ.
待合
まちあい
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, cuộc hẹn
待ち合い
まちあい
cuộc hẹn, cuộc gặp gỡ..
待合い
まちあい
sự chờ đợi nhau