待合所
まちあいじょ「ĐÃI HỢP SỞ」
☆ Danh từ
Khu vực chờ

待合所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 待合所
待合 まちあい
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, cuộc hẹn
接待所 せったいしょ
sảnh đường.
待避所 たいひじょ たいひしょ
(ngành đường sắt) đường tránh; nơi tránh nạn
待ち合わせ場所 まちあわせばしょ
địa điểm gặp mặt
待合屋 まちあいへや
Phòng chờ
待合室 まちあいしつ
phòng chờ đợi
待合い まちあい
sự chờ đợi nhau; sự ấn định ngày hẹn; nơi cung cấp gái làng chơi
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm