Các từ liên quan tới まちづくりコンサルタント
マネジメントコンサルタント マネージメントコンサルタント マネジメント・コンサルタント マネージメント・コンサルタント
management consultant
sự cố vấn; sự tư vấn; người tư vấn; tư vấn.
街づくり まちづくり
quy hoạch thị trấn, phát triển đô thị
コンサルタントエンジニア コンサルタント・エンジニア
consultant engineer
ビジネスコンサルタント ビジネス・コンサルタント
chuyên viên tư vấn kinh doanh
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
切妻造り きりづまづくり
mái dốc hai phía
土づくり つちづくり
làm đất