口伝
くでん こうでん くちづて「KHẨU TRUYỀN」
☆ Danh từ
Sự truyền miệng
Sự dạy dỗ, giảng giải bằng miệng
Tài liệu và sách nói về các điều bí ẩn

くちづて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちづて
口伝
くでん こうでん くちづて
Sự truyền miệng
くちづて
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết.
口伝て
くちづて
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)
Các từ liên quan tới くちづて
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, mạnh mẽ
相づち あいづち
những cụm từ hoặc câu thoại xen kẽ thường xuyên trong cuộc nói chuyện với hàm ý đồng tình, hưởng ứng, tán đồng
金づち かなづち
Cây búa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa
by sheer strength
人づて ひとづて
tin đồn; thông báo
手造り てづくり
sự tự tay làm