Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まつぽっくり
pinecone
松かさ
まつかさ まつぼっくり まつぽっくり まつぼくり まつふぐり
quả thông
ぽつり ぽつん ぽっつり
isolated, standing alone
りくつっぽい
thích tranh cãi, hay cãi lẽ, để tranh cãi, để tranh luận, có lý, có luận chứng, lôgíc
理屈っぽい りくつっぽい
hay nói lý lẽ
ぽんつく ぽんつく
đồ ngốc, ngu ngốc
すっぽり ずっぽり ずっぽし
entirely, completely
どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
ぽっちり ぽっちり
Hoàn hảo
ぽつ ぽつ
Dấu chấm
Đăng nhập để xem giải thích