Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まどべ
by the window
窓辺
cạnh cửa sổ, gần cửa sổ
まべ貝 まべがい マベガイ
penguin wing oyster (Pteria penguin)
殆どすべて ほとんどすべて
hầu hết tất cả mọi thứ
やまべ
núi, đống to, molehill, đầu voi đuôi chuột
浜辺葡萄 はまべぶどう ハマベブドウ
nho biển
べべ
clothes
ど下手 どべた
rất kém
くどくどしゃべる
lẩm bẩm.
土塀 どべい
tường bằng đất.