山辺
やまべ「SAN BIÊN」
☆ Danh từ
Vùng quanh chân núi; vùng lân cận của một ngọn núi

Từ trái nghĩa của 山辺
やまべ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やまべ
山辺
やまべ
vùng quanh chân núi
やまべ
núi, đống to, molehill.
Các từ liên quan tới やまべ
thành A, ten, sắc sảo, ý nhị, tiếng A, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng, hơi điên, hơi gàn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành
鍋島焼 なべしまやき
đồ gốm Nabeshima
phòng làm việc
phòng phục trang
bò,nằm,vững vàng,trâu...),chuồng (ngựa,ổn định,kiên định,ở trong chuồng,nhốt vào chuồng,công tác ở chuồng ngựa,ở,cho vào chuồng,kiên quyết,đàn ngựa đua,bền
まべ貝 まべがい マベガイ
trai Mabe
玉子焼き鍋 たまごやきなべ
một loại chảo hình vuông hoặc hình chữ nhật chuyên dụng để chiên trứng cuộn kiểu Nhật