学ぶ
まなぶ「HỌC」
☆ Động từ nhóm 1 -bu
Học
大学
で
日本語
を〜でいた。
Học tiếng Nhật ở trường đại học. .

Từ đồng nghĩa của 学ぶ
verb
Từ trái nghĩa của 学ぶ
Bảng chia động từ của 学ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 学ぶ/まなぶぶ |
Quá khứ (た) | 学んだ |
Phủ định (未然) | 学ばない |
Lịch sự (丁寧) | 学びます |
te (て) | 学んで |
Khả năng (可能) | 学べる |
Thụ động (受身) | 学ばれる |
Sai khiến (使役) | 学ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 学ぶ |
Điều kiện (条件) | 学べば |
Mệnh lệnh (命令) | 学べ |
Ý chí (意向) | 学ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 学ぶな |
まなび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まなび
学ぶ
まなぶ
học
学び
まなび
học
学びと実践の関係性
まなび とじっ せんのかんけいせい
Học đi đôi với hành
まなび
sự học, sự hiểu biết
Các từ liên quan tới まなび
学びの園 まなびのその まなびのえん
cơ quan giáo dục
学び舎 まなびや
trường học; ngôi trường
学び取る まなびとる
tiếp thu; lĩnh hội; học hỏi
学び直す まなびなおす
việc học lại
射を学ぶ いをまなぶ
học bắn cung
学びの庭 まなびのにわ
giáo dục
瞼 まぶた まなぶた
mí
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi ; sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép