Kết quả tra cứu 学び取る
Các từ liên quan tới 学び取る
学び取る
まなびとる
「HỌC THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Tiếp thu; lĩnh hội; học hỏi
私
は
過去
の
失敗
から、
多
くを
学
び
取
り、
成長
することができた。
Tôi đã lĩnh hội được nhiều điều từ những thất bại trong quá khứ, nhờ đó tôi đã trở nên trưởng thành hơn.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 学び取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 学び取る/まなびとるる |
Quá khứ (た) | 学び取った |
Phủ định (未然) | 学び取らない |
Lịch sự (丁寧) | 学び取ります |
te (て) | 学び取って |
Khả năng (可能) | 学び取れる |
Thụ động (受身) | 学び取られる |
Sai khiến (使役) | 学び取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 学び取られる |
Điều kiện (条件) | 学び取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 学び取れ |
Ý chí (意向) | 学び取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 学び取るな |