Các từ liên quan tới まばたき (YUKIのアルバム)
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
ソロアルバム ソロ・アルバム
solo album
ウェブアルバム ウェブ・アルバム
web album
オムニバスアルバム オムニバス・アルバム
compilation album, compilation CD
卒業アルバム そつぎょうアルバム
album tốt nghiệp
瞬き まばたき またたき まだたき めばたき
nháy mắt; nhấp nháy ((của) những ngôi sao); sự nhấp nháy ((của) ánh sáng)
注意のまばたき ちゅーいのまばたき
nháy mắt có chú ý