瞬き
まばたき またたき まだたき めばたき「THUẤN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nháy mắt; nhấp nháy ((của) những ngôi sao); sự nhấp nháy ((của) ánh sáng)

Bảng chia động từ của 瞬き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 瞬きする/まばたきする |
Quá khứ (た) | 瞬きした |
Phủ định (未然) | 瞬きしない |
Lịch sự (丁寧) | 瞬きします |
te (て) | 瞬きして |
Khả năng (可能) | 瞬きできる |
Thụ động (受身) | 瞬きされる |
Sai khiến (使役) | 瞬きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 瞬きすられる |
Điều kiện (条件) | 瞬きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 瞬きしろ |
Ý chí (意向) | 瞬きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 瞬きするな |