まふ
Vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...), vạch áo cho người xem lưng, đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng, bằng lanh

まふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まふ
まふ
vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong.
麻布
あさぬの まふ
Vải gai