真深に
まふかに「CHÂN THÂM」
Xuống qua đôi mắt

真深に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真深に
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
真に しんに
thật lòng.
目深に まぶかに
việc mang thấp hơn một có đôi mắt
深在性真菌 しんざいせいしんきん ふかざいせいまきん
kí sinh trùng Cryptosporidium
本真に ほんしんに
(ksb:) thật sự; đúng
深在性真菌症 しんざいせいしんきんしょう ふかざいせいまきんしょう
bệnh nhiễm kí sinh trùng Cryptosporidium
深深 しんしん
đêm sâu thăm thẳm; yên lặng; buốt thấu xương (lạnh)