Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸のみ まるのみ
gouge, scorper, scauper
丸呑み まるのみ
nuốt chửng
車のみ くるまのみ
bánh đà nặng
con lăn cửa
飲み回る のみまわる
đi nhậu la cà
ミルクを飲ませる みるくをのませる
bú sữa.
円味 まるみ
sự tròn, vòng tròn
丸み まるみ
hình tròn.