丸呑み
まるのみ「HOÀN THÔN」
Nhồi nhét, học vẹt
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nuốt chửng

Bảng chia động từ của 丸呑み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 丸呑みする/まるのみする |
Quá khứ (た) | 丸呑みした |
Phủ định (未然) | 丸呑みしない |
Lịch sự (丁寧) | 丸呑みします |
te (て) | 丸呑みして |
Khả năng (可能) | 丸呑みできる |
Thụ động (受身) | 丸呑みされる |
Sai khiến (使役) | 丸呑みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 丸呑みすられる |
Điều kiện (条件) | 丸呑みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 丸呑みしろ |
Ý chí (意向) | 丸呑みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 丸呑みするな |
丸呑み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸呑み
呑み込み のみこみ
1. sự nuốt chửng 2. sự hiểu thấu; sự lĩnh hội
呑み助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
湯呑み ゆのみ ゆのみみ
một dạng tách trà cao của Nhật Bản, thường được làm từ chất liệu gốm và không có tay cầm
呑み口 のみぐち
cái vòi
酒呑み さけのみ
người nghiện rượu.
一呑み いちのみ
nuốt chửng; uống ực vào; uống một ngụm; xem nhẹ đối phương, áp đảo đối phương
呑み屋 のみや ノミや
người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp
呑み代 のみだい
uống tiền