Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới まんだらけ
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
曼荼羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
曼陀羅 まんだら
hình tròn tượng trưng cho tôn giáo của vũ trụ
毛玉 けだま け だま
Một quả bóng nhỏ làm bằng gai dài trên bề mặt đan hoặc dệt.
毛だらけ けだらけ
toàn lông, đầy lông
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
gõ phím, nhấn phím
虱だらけ しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy