Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
脱け毛 だっけけ
tóc rụng do chải đầu
抜け毛 ぬけげ
Tóc rụng
つけ毛 つけげ
tóc nhân tạo, tóc giả
茨だらけ いばらだらけ イバラだらけ
nhiều gai, toàn gai
虱だらけ しらみだらけ シラミだらけ
rận bám đầy
だらけ
toàn là; vương đầy; dính đầy; chồng chất
穴だらけだ あなだらけだ
không giữ nước(thì) đầy những lỗ