まんねんしんぞう
Womof perennial youth

まんねんしんぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まんねんしんぞう
まんねんしんぞう
womof perennial youth
万年新造
まんねんしんぞう
phụ nữ (của) thanh niên lâu năm
Các từ liên quan tới まんねんしんぞう
ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; sự đánh giá cao
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
tượng nửa người, ngực, bust, phá sản, vỡ nợ, chè chén say sưa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
ねんね おねんね ねんねん ねんねえ ねね
cái giường ngủ (cho trẻ em).
cơn đau tim
ほねおりぞん ほねおりぞん
lãng phí lao động hoặc năng lượng
sự sống sót, người còn lại; vật sót lại ; tàn dư, tan tích, ; quá trình chọn lọc tự nhiên, sự khôn sống mống chết