Các từ liên quan tới みかにハラスメント
quấy rối, bắt nạt
セクシュアルハラスメント セクシャルハラスメント セクシュアル・ハラスメント セクシャル・ハラスメント
quây rôi tinh dục
マタニティーハラスメント マタニティハラスメント マタニティー・ハラスメント マタニティ・ハラスメント
phân biệt đối xử nơi làm việc đối với phụ nữ mang thai, sa thải nhân viên vì họ đang mang thai
パワーハラスメント パワー・ハラスメント
power harassment:cửa quyền tại nơi làm việc, lạm dụng chức vụ, quyền hạn để chèn ép nhân viên.
レイシャルハラスメント レイシャル・ハラスメント
racial harassment
エージングハラスメント エージング・ハラスメント
harassment or bullying based on age
ソーシャルメディアハラスメント ソーシャルメディア・ハラスメント
social media harassment, harassment via social media
はにかみ屋 はにかみや
người nhút nhát; người rụt rè; người e thẹn.