互に
かたみに「HỖ」
☆ Trạng từ
Qua lại; lẫn nhau; cùng nhau

かたみに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたみに
互に
かたみに
qua lại
かたみに
lẫn nhau, qua lại
Các từ liên quan tới かたみに
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
片隅に かたすみに
trong một góc
はにかみ屋 はにかみや
người nhút nhát; người rụt rè; người e thẹn.
chiều cao, bề cao; độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất
谷水 たにみず
dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ
刻みに きざみに
trong những bước (của); trong những đơn vị (của); tính toán gần
因みに ちなみに
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân đây
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự