みずきり
Rổ, rá, cái làm ráo nước
Bàn chân trước, phần đáy tàu ở phía trước; phía trước đáy tàu
Trò chơi ném cho đá nẩy trên mặt nước

みずきり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずきり
みずきり
rổ, rá, cái làm ráo nước
水切り
みずきり
rổ, rá, cái làm ráo nước
Các từ liên quan tới みずきり
水切り棚 みずきりだな みずきりたな
giá để bát đĩa
水切りラック みずきりラック
cái giá để bát đũa
水切りワイパー みずきりワイパー
cần lau nước, cây lau nước
水切りバスケット みずきりバスケット
rổ, giỏ thoát nước
水切りマット みずきりマット
tấm lót thoát nước (dùng để thấm nước)
水切りトレー みずきりトレー
khay thoát nước
水切りワイパースペア みずきりワイパースペア
bông thay thế của cây lau nước
水切りネット みずきりネット
lưới thoát nước (thường dùng trong bồn để lọc cặn bẩn và thoát nước)