Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水切り みずきり
rổ, rá, cái làm ráo nước
バスケット
cái giỏ (xe đạp, nồi chiên không dầu...)
rổ; giỏ; thúng.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
バスケット部 バスケットぶ
câu lạc bộ bóng rổ
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang