みずてんげいしゃ
Loose geisha

みずてんげいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずてんげいしゃ
みずてんげいしゃ
loose geisha
不見転芸者
みずてんげいしゃ
thả lỏng vũ nữ nhật
Các từ liên quan tới みずてんげいしゃ
geishor womof easy virtue
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu
nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một chủ nghĩa), giáo đồ
từ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)
水資源 みずしげん
tài nguyên nước
sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh, bến, nơi đổ, đầu cầu thang
水芸 みずげい
đánh lừa với nước