ずいはんしゃ
Tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người phục vụ; người theo hầu

ずいはんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ずいはんしゃ
ずいはんしゃ
tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
随伴者
ずいはんしゃ
người phục vụ
Các từ liên quan tới ずいはんしゃ
脊髄反射 せきずいはんしゃ
phản xạ tủy sống
Shanghai (China)
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
kẻ thống trị, thống sử, thủ hiến, thống đốc, uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện...), thủ lĩnh; chủ, cha, bố, máy điều chỉnh máy điều tốc
nhà phê bình, người chỉ trích
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang; thanh ngang, đĩa ; đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray, bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát
はず押し はずおし
mở ngón cái và các ngón khác theo hình chữ V và ấn vào nách, ngực, bụng, v.v. của đối phương