みずぶね
Thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa

みずぶね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みずぶね
みずぶね
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa.
水船
みずぶね
tàu chở nước uống
みずぶね
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa.
水船
みずぶね
tàu chở nước uống