どぶみず
Ditch water

どぶみず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どぶみず
どぶみず
ditch water
溝水
どぶみず みぞすい
nước cống
Các từ liên quan tới どぶみず
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
cold bath
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa
水部 みずのぶ みずぶ
tưới nước căn bản
葡萄鼠 ぶどうねずみ
màu xám đỏ
溝鼠 どぶねずみ ドブネズミ
màu nâu chuột; màu xám tối; kẻ bất lương bí mật
hào, rãnh, mương, biển Măng, sơ; biển bắc, biển, chiến đấu đến cùng
水拭き みずぶき
lau bằng khăn ẩm