Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みずほ信用保証
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
信用保険 しんようほけん
bảo hiểm tín dụng.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
信証 しんしょう
bằng chứng, chứng cớ
保証 ほしょう
cam kết
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
保証保険 ほしょうほけん
bảo hiểm bảo hành
保管証 ほかんしょう
chứng chỉ (của) trông nom