保管証
ほかんしょう「BẢO QUẢN CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng chỉ (của) trông nom

保管証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保管証
担保商品保管証 たんぽしょうひんほかんしょう
biên lai tín thác.
輸入担保荷物保管証 ゆにゅうたんぽにもつほかんしょう
biên lai tín thác.
埠頭管理人保管証券 ふとうかんりにんほかんしょうけん
phiếu lưu kho cầu cảng.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
保証 ほしょう
cam kết
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
保証保険 ほしょうほけん
bảo hiểm bảo hành