見せつける
みせつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Phô trương; khoe; phơi bày

Bảng chia động từ của 見せつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見せつける/みせつけるる |
Quá khứ (た) | 見せつけた |
Phủ định (未然) | 見せつけない |
Lịch sự (丁寧) | 見せつけます |
te (て) | 見せつけて |
Khả năng (可能) | 見せつけられる |
Thụ động (受身) | 見せつけられる |
Sai khiến (使役) | 見せつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見せつけられる |
Điều kiện (条件) | 見せつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 見せつけいろ |
Ý chí (意向) | 見せつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見せつけるな |
みせつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みせつける
見せつける
みせつける
phô trương
見せ付ける
みせつける
khoe khoang, thể hiện
みせつける
sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày.
Các từ liên quan tới みせつける
con ve sầu
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
生みつける うみつける
đặt; để đẻ trứng
読みつける よみつける
quen với việc đọc
産みつける うみつける
đặt; để đẻ trứng
踏みつける ふみつける
chà đạp
刻みつける きざみつける
chạm khắc
睨みつける にらみつける
tỏ vẻ giận dữ