みそう
Không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy

みそう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みそう
みそう
không hề có
未曾有
みぞう みそう
không hề có
Các từ liên quan tới みそう
耳掃除 みみそうじ
làm sạch tai
月見草 つきみそう
<THựC> cây anh thảo
闇相場 やみそうば
giá [tỷ giá] chợ đen
<THựC> cây anh thảo
三角草 みすみそう ミスミソウ
hepatica (Hepatica nobilis var. japonica), liverleaf
かすみ草 かすみそう カスミソウ
cỏ Kasumi (Gypsophila)
巻き込み巣 まきこみそう
rỗ khí do có khí lẫn vào trong quá trình đúc(khuyết tật đúc)
蟒草 うわばみそう ウワバミソウ
cây tầm gửi, cây tầm ma