巻き込み巣
まきこみそう
Rỗ khí do có khí lẫn vào trong quá trình đúc(khuyết tật đúc)

巻き込み巣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 巻き込み巣
巻き込む まきこむ
cuộn vào
巻込む まきこむ
cuộn vào.
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
聞き込み ききこみ
có thông tin
叩き込み はたきこみ たたきこみ
kỹ thuật hatakikomi trong Sumo kỹ thuật nhanh chóng né tránh đối thủ đang tấn công và dùng lòng bàn tay đánh vào cổ, lưng, vai,… của đối phương để đưa lên võ đài
書き込み かきこみ
viết; điền vào (VD: mẫu đơn)
吹き込み ふきこみ
thổi vào
炊き込み たきこみ
(cái gì đó) nấu với gạo