みちべ
Bờ đường, lề đường, bên đường

みちべ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みちべ
みちべ
bờ đường, lề đường, bên đường
道辺
みちべ
bờ đường, lề đường, bên đường
Các từ liên quan tới みちべ
biển chỉ đường
べちゃべちゃ ベチャベチャ ベチョベチョ べちょべちょ
huyên thuyên, lộn xộn
along the way
bờ biển, bờ sông, bờ hồ
道しるべ みちしるべ
chỉ dẫn
べた組み べたぐみ
cách in cả tấm liền
nhung vải, người coi nơi săn bắn
trát vữa ; trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao ; dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý, trát kín