べた組み
べたぐみ「TỔ」
☆ Danh từ
Cách in cả tấm liền

べた組み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới べた組み
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
組み くみ
sự hợp thành; sắp chữ in
組み込み くみこみ
cắt - bên trong (sự in); sự chèn; bao gồm
べたべた べたべた
dính nhớp nháp; dính dính
縦組み たてぐみ たてくみ
sắp chữ in theo chiều dọc
組み方 くみかた
cách sắp xếp.
組み歌 くみうた
sự hỗn tạp (của) những bài hát (tiếng nhật)
組み唄 くみうた
bản nhạc hỗn hợp (Nhật)