みつおり
Gấp ba, ba lần

みつおり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みつおり
みつおり
gấp ba, ba lần
三つ折り
みつおり さんつおり
gấp lại làm ba
Các từ liên quan tới みつおり
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
thật; xác thực, đáng tin
đồ nhắm
sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
chất lại, nạp lại
cất gánh nặng, dỡ hàng, tháo đạn ra, bán tống hết, làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
vua, như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy, cao hứng, được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích, người trong hoàng tộc; hoàng thân, royal_stag, royal_sail, (từ cổ, nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất