みつおり
Gấp ba, ba lần

みつおり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みつおり
みつおり
gấp ba, ba lần
三つ折り
みつおり さんつおり
gấp lại làm ba
Các từ liên quan tới みつおり
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
thật; xác thực, đáng tin
sự riêng tư, sự xa lánh, sự cách biệt, sự bí mật, sự kín đáo
đồ nhắm
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
chất lại, nạp lại
cất gánh nặng, dỡ hàng, tháo đạn ra, bán tống hết, làm cho khuây, an ủi; thổ lộ
sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá