三菱
みつびし「TAM」
☆ Danh từ
Mitsubishi (tên công ty)

みつびし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みつびし
三菱
みつびし
Mitsubishi (tên công ty)
みつびし
Mitsubishi (company)
Các từ liên quan tới みつびし
三菱財閥 みつびしざいばつ
Tài phiệt ngân hàng nhật bản misubishi.
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn, tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ, tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
三つ指 みつゆび
ba ngón tay: ngón tay cái; ngón trỏ và ngón giữa trên bàn tay
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển
米びつ こめびつ
hộp đựng gạo
tàn nhẫn; khó tính; nghiêm khắc.