Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みどりの守り神
守り神 まもりがみ
thần hộ mệnh
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
守り まもり もり
thủ.
鎮守の神 ちんじゅのかみ
thần bảo vệ; thần trấn thủ.
守護神 しゅごじん しゅごしん
thần người bảo vệ
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
守り袋 まもりぶくろ
túi bùa hộ mệnh
船守り ふなもり ふねもり
người gác thuyền; quan sát qua một thuyền