Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
守り まもり もり
thủ.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
守り袋 まもりぶくろ
túi bùa hộ mệnh
御守り ごもり
mê hoặc
守り神 まもりがみ
thần hộ mệnh
守り人 まもりびと
người bảo vệ