Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みどり台駅
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
踏み台 ふみだい
ghế đẩu; bước đi đá
涼み台 すずみだい
ghế dài ngoài trời
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
折りたたみ踏み台 おりたたみふみだい
thang đứng có thể gấp gọn
みどりの日 みどりのひ
ngày màu Xanh
blackish green