黒緑
くろみどり「HẮC LỤC」
☆ Danh từ
Mùi thơm

くろみどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くろみどり
黒緑
くろみどり
Mùi thơm
くろみどり
blackish green
Các từ liên quan tới くろみどり
glossy black hair (young woman)
まどろみ まどろみ
Lúc mơ màng ngủ. Trạng thái mơ màng
血みどろ ちみどろ
đẫm máu; nhuốm đầy máu
藍みどろ あいみどろ
vi khuẩn lam
汗みどろ あせみどろ
ướt đẫm mồ hôi
鳴りとどろく なりとどろく
gầm lên
sự nếm trước, sự mường tượng trước (thú vui, mùi vị...), nếm trước, mường tượng trước (thú vui
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ