Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới みなみ子宝温泉駅
温み ぬくみ
hơi ấm, sức nóng vừa phải; trạng thái ấm, sự ấm áp
子宝 こだから
kho báu mà là trẻ con; trẻ con
温泉 おんせん
suối nước nóng
みなし子 みなしご
đứa trẻ mồ côi.
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
子忌み ねいみ
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat of the New Year)
to the brim
温泉水 おんせんすい
suối nóng